Babit là gì?
Babit (tiếng Anh: babbitt) là tên của những hợp kim chống mài mòn trên nền các kim loại có độ nóng chảy thấp như chì hoặc thiếc. Babit thường được ứng dụng làm các ổ trượt nên còn được gọi là “kim loại ổ trượt” (bearing metal).
Đặc điểm của Babit:
Babit được sử dụng phổ biến nhất khi dùng làm lớp phủ mỏng trên bề mặt của cấu trúc đa kim loại phức tạp, nhưng công dụng ban đầu của nó là làm vật liệu ổ trượt dạng đúc nguyên khối. Hợp kim babit được đặc trưng bởi khả năng chống mài mòn của nó. Hợp kim babit vốn rất mềm nên ít làm mòn cổ trục. Ngoài ra, babit có hệ số ma sát thấp và khả năng giữ được dầu tốt, nhưng không chịu được áp suất và nhiệt độ cao. Cấu trúc của hợp kim babit được tạo thành từ các tinh thể nhỏ, cứng phân tán trong một nền kim loại mềm hơn, làm trở thành một composite nền kim loại. Khi ổ trượt bị mòn, kim loại mềm hơn sẽ bị mòn một phần, tạo ra các đường dẫn cho chất bôi trơn chảy giữa các điểm cao–cứng, vốn là bề mặt trượt của ổ trượt. Khi thiếc được sử dụng trong thành phần sẽ làm hợp kim babit trở nên mềm hơn. Khi đó, ma sát làm cho thiếc nóng chảy và hoạt động như một chất bôi trơn, bảo vệ ổ trục khỏi bị mài mòn khi không sử dụng các chất bôi trơn khác.
Các loại Babbitt thường sử dụng:
1. Babbit thiếc: SnSb11Cu6
– Đặc điểm: bột màu trắng tro
– Nhiệt độ nóng chảy: 231.88℃
– Đặc điểm: độ dẻo tốt
Tên | Sb | Al | Bi | Sn | Cu | Zn | As |
SnSb11Cu6 | 10-12 | 0.01 | 0.03 | Còn lại | 5.5-6.5 | 0.01 | 0.1 |